Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flatulence
/'flætjʊləns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flatulence
/ˈflæʧələns/
/Brit ˈflætjələns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hơi (trong hệ tiêu hóa); sự đầy hơi
suffer
from
flatulence
bị đầy hơi
sự huênh hoang
noun
[noncount] :the presence of too much gas or air in the stomach or intestines
symptoms
include
nausea
, flatulence,
and
cramps
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content