Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự bằng phẳng, sự phẳng
    sự nông, sự cạn, sự trẹt
    sự xẹp, sự xì hơi
    sự nhạt, sự tẻ nhạt
    sự ế ẩm
    sự ổn định, sự không lên xuống (giá cả)
    sự thả hết ga (rượu, bia...)
    sự hết điện (ắc quy)
    sự không có màu sắc tương phản
    sự xỉn
    sự thẳng thừng