Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flatmate
/ˈflætˌmeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -mates
[count] chiefly Brit :a person who shares a flat (sense 6) with someone :roommate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content