Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flatbed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flatbed
/ˈflætˌbɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hình phẳng (flatbed scanner: máy quét hình phẳng)
toa sàn phẳng; toa đĩa; ô tô sàn phẳng
adjective
always used before a noun
having a flat surface on which work is placed
a
flatbed
scanner
a
flatbed
printing
press
noun
plural -beds
[count] chiefly US :a truck or trailer that has a body which is shaped like a platform or shallow box
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content