Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flat-panel
/ˈflætˈpænn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
flat-screen
a
computer
with
a
flat-panel
display
a
flat-panel
monitor
flat-panel
TVs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content