Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flat-car
/'flætkɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((như) flat)
* Các từ tương tự:
flat car
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content