Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flat spin
/,flæt'spin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự bổ nhào xuống (máy bay)
be in (go into) a flat spin
(khẩu ngữ)
bối rối, lúng túng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content