Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flat foot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[count] pl ~ feet :a foot that is flat on the bottom so the entire sole rests upon the ground - usually plural
He
has
flat
feet
.
usually flatfoot /ˈflætˌfʊt/ pl -foots US slang old-fashioned :police officer
* Các từ tương tự:
flat-footed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content