Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flashlight
/'flæ∫lait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flashlight
/ˈflæʃˌlaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ánh đèn nháy; đèn nháy (để chụp ảnh, hoặc ở hải đăng...)
(từ Mỹ, cách viết khác torch) đèn pin
noun
plural -lights
[count] US :a small electric light that can be carried in your hand and that runs on batteries - called also (Brit) torch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content