Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flasher
/'flæ∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flasher
/ˈflæʃɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ) người phơi bày bộ phận sinh dục (nhất là nam) ra
đèn nháy báo đường rẽ; bộ điều khiển đèn nháy báo đường rẽ
noun
plural -ers
[count] a light that shines briefly and repeatedly
emergency
flashers
We
noticed
a
car
at
the
side
of
the
road
with
its
flashers
on
.
informal :a man who shows his sexual organs in public
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content