Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flashback
/'flæ∫bæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flashback
/ˈflæʃˌbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(điện ảnh)
cảnh hồi tưởng
the
events
that
led
up
the
murder
were
shown
in
a
series
of
flashback
những sự kiện dẫn đến vụ giết người đã được thể hiện lại bằng một loạt cảnh hồi tưởng
noun
plural -backs
a part of a story or movie that describes or shows something that happened in the past [count]
The
character's
childhood
was
described
in
a
series
of
flashbacks
. [
noncount
]
events
shown
in
flashback
[count] :a strong memory of a past event that comes suddenly into a person's mind
He's
having
flashbacks
of
/
to
his
days
in
the
war
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content