Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flash card
/'flæ∫kɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flash card
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thẻ ghi từ để học (dùng như một hình thức bổ sung bằng mắt cho trí nhớ)
noun
plural ~ cards
[count] :a card that has words, numbers, or pictures on it and that is used to help students learn about a subject
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content