Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flapper
/'flæpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flapper
/ˈflæpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vỉ ruồi
(cũ, khẩu ngữ) cô gái có tư tưởng mới (vào những thập niên 1920)
* Các từ tương tự:
flapperdom
noun
plural -pers
[count] :a young woman in the 1920s who dressed and behaved in a way that was considered very modern
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content