Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

flapper /'flæpə[r]/  

  • Danh từ
    vỉ ruồi
    (cũ, khẩu ngữ) cô gái có tư tưởng mới (vào những thập niên 1920)

    * Các từ tương tự:
    flapperdom