Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flapjack
/'flæpdʒæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flapjack
/ˈflæpˌʤæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bích-quy yến mạch
(từ Mỹ) bánh kếp dày
noun
plural -jacks
[count] US :pancake
Brit :a thick, sweet cake made of oatmeal usually with molasses or honey
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content