Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flanker
/'flæɳkə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flanker
/ˈflæŋkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn
vật nằm bên sườn
(số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn
noun
plural -ers
[count] American football :a player on the offensive team whose position is toward the side and behind the line of scrimmage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content