Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flammable
/'flæməbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flammable
/ˈflæməbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flammable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dễ cháy
adjective
[more ~; most ~] :capable of being set on fire and of burning quickly
a
flammable
liquid
a
highly
flammable
fabric
adjective
The warning on the tin says the contents are flammable
inflammable
combustible
burnable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content