Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flamingo
/flə'miηgəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flamingo
/fləˈmɪŋgoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều flamingos) (động vật)
chim hồng lạc
* Các từ tương tự:
flamingoes
noun
plural -gos also -goes
[count] :a large tropical bird that has pink or red wings and a very long neck and legs - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content