Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    bừng bừng, hừng hực; kịch liệt
    a flaming row
    cuộc cãi lộn kịch liệt
    (khẩu ngữ) quá chừng
    you flaming idiot!
    mày ngu quá chừng!

    * Các từ tương tự:
    flamingo, flamingoes