Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flaming
/'fleimiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flaming
/ˈfleɪmɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flaming
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thuộc ngữ)
bừng bừng, hừng hực; kịch liệt
a
flaming
row
cuộc cãi lộn kịch liệt
(khẩu ngữ) quá chừng
you
flaming
idiot
!
mày ngu quá chừng!
* Các từ tương tự:
flamingo
,
flamingoes
adjective
having a bright or glowing red or orange color
the
flaming
sunset
sky
flaming
red
hair
burning with bright flames
a
flaming
torch
very intense or strongly felt
flaming
passion
informal - used to make an angry or critical statement more forceful
They're
a
couple
of
flaming
idiots
.
* Các từ tương tự:
flamingo
adjective
That flaming idiot was appointed to the Ministry of Defence!
obvious
conspicuous
blatant
flagrant
egregious
extravagant
Slang
bloody
bleeding
blasted
damned
blooming
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content