Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flamenco
/fləmeηkəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flamenco
/fləˈmɛŋkoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều flamencos)
điệu vũ fla-men-cô (gốc Tây Ban Nha)
nhạc cho điệu vũ fla-men-cô
noun
[count, noncount] :a fast and lively Spanish dance also; :music that is played for this type of dance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content