Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flambé
/flɒmbei/
/flɑ:m'bei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(tiếng Pháp) (dùng sau danh từ)
tẩm rượu (thường là rượu brandi) đốt (nói về thức ăn)
pancakes
flamb
é
bánh kếp tẩm rượu đốt (rồi dọn ra ăn)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content