Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flaky
/'fleiki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flaky
/ˈfleɪki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier, -iest)
gồm nhiều lát mỏng; dễ bong ra thành từng lát
adjective
flakier; -est
tending to form or break apart into thin pieces
pie
with
a
crisp
, flaky
crust
:
consisting
of
flakes
flaky
snow
chiefly US informal :unusual or strange
a
flaky
idea
He's
a
nice
guy
but
he's
a
little
flaky.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content