Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vảy bong ra
    cạo hết các vẩy sơn bong ra trước khi tân trang lại
    bông tuyết
    bọt xà phòng
    Động từ
    (+off, away) bong ra, rơi ra từng mảnh
    the paint on the wall is beginning to flake [off]
    sơn ở tường đang bắt đầu bong ra
    thái thành lát mỏng
    cá thái lát mỏng
    flake out
    (khẩu ngữ)
    gục xuống ngủ (vì kiệt sức)

    * Các từ tương tự:
    flake-knife