Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flak jacket
/'flæk dʒækit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flak jacket
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
áo chống đạn
noun
plural ~ -ets
[count] :a special jacket that is worn by soldiers, police officers, etc., for protection against flak or bullets - called also flak vest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content