Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flagstone
/'flægstəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flagstone
/ˈflægˌstoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác flag)
phiến đá lát (đường...)
noun
plural -stones
[count] :a hard, flat piece of stone that is used for making paths
a
walkway
paved
with
flagstones
-
often
used
before
another
noun
a
flagstone
path
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content