Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flagship
/'flæg∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flagship
/ˈflægˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tàu đô đốc, kỳ hạm
(nghĩa bóng) vật quan trọng nhất
this
dictionary
is
the
flagship
of
Oxford's
range
of
learners'
dictionaries
cuốn từ điển này là cuốn quan trọng nhất trong loạt từ điển Oxford dành cho người học tiếng Anh
noun
plural -ships
[count] the ship that carries the commander of a group of ships
the
flagship
of
the
Atlantic
fleet
the best, largest, or most important one of a group of things (such as products, stores, etc.) - often used before another noun
the
company's
flagship
store
The
next
game
will
be
broadcast
on
our
flagship
station
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content