Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flagon
/'flægən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flagon
/ˈflægən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hũ (rượu)
drink
a
flagon
of
wine
uống cả một hũ rượu
bình rượu (ở bàn ăn)
noun
plural -ons
[count] old-fashioned :a container for liquids that usually has a handle, spout, and lid
a
pewter
flagon
also
; :
the
amount
in
a
flagon
We
drank
a
whole
flagon
of
wine
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content