Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flagellation
/flædʒə'lei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự quất roi (như là một hình phạt tôn gíao hay một hình thức kích động khoái lạc tình dục)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content