Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flagellate
/'flædʒəleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flagellate
/ˈflæʤəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
quất roi (như là một hình phạt tôn giáo hay một hình thức kích động khoái lạc tình dục)
verb
-lates; -lated; -lating
[+ obj] formal :to hit (yourself or another person) with a whip as punishment or as part of a religious ritual - sometimes used figuratively
He
flagellated
[=
severely
criticized
]
himself
for
years
for
allowing
the
business
to
fail
. -
see
also
self-flagellation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content