Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flag-waving
/'flæg,weiviη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flag-waving
/ˈflægˌweɪvɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa bóng)
sự phất cờ (nghĩa bóng); sự hô hào
noun
[noncount] usually disapproving :words and actions that show very strong support for your government usually in a way that seems foolish or excessive
The
essay
is
little
more
than
flag-waving. -
sometimes
used
before
another
noun
flag-waving
rhetoric
/
patriotism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content