Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flack
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flack
/ˈflæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên báo chí chuyên về quảng cáo
noun
plural flacks
[count] US informal + disapproving :a person whose job is to make people like or be interested in someone or something
a
public
relations
flack
campaign
flacks
[=
publicists
,
press
agents
]
variant spelling of flak
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content