Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fizzy
/'fizi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
sủi bọt, có ga (thức uống)
fizzy
lemonade
nước chanh có ga
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content