Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fizzle out
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
xì hơi, xẹp (nghĩa bóng)
after
a
promising
start
,
the
project
soon
fizzled
out
sau một khởi đầu đầy hứa hẹn, kế hoạch đã sớm xì hơi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content