Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fixings
/'fiksiɳz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fixings
/ˈfɪksənz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ số nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
máy móc, thiết bị
đồ trang trí (ở quần áo)
món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa)
noun
[plural] US informal :foods that are traditionally served with the main dish of a particular meal
For
Thanksgiving
dinner
my
mother
always
made
turkey
with
all
the
fixings. [=
potatoes
,
vegetables
,
etc
.]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content