Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fixative
/'fiksətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thuốc hãm (màu...); thuốc giữ mùi hương
chất gắn
dentures
require
a
strong
fixative
làm răng giả cần có chất gắn chắc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content