Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fixation
/fik'sei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fixation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự gắn bó, sự bám víu; nỗi ám ảnh
fixation
about
marriage
những nỗi ám ảnh về hôn nhân
noun
He has a health-food fixation
mania
obsession
compulsion
fixed
idea
id
‚
e
fixe
fetish
monomania
preoccupation
infatuation
Colloq
hang-up
thing
kick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content