Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fixated
/fik'seitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fixate
/ˈfɪkˌseɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ) (+on)
gắn bó với, bám víu vào
he
is
fixated
on
things
that
remind
him
of
his
childhood
anh ta gắn bó với những cái gợi lại thời thơ ấu của anh
verb
-ates; -ated; -ating
[no obj] :to look at or think about something constantly :to give all of your attention to something - usually + on or upon
Why
do
journalists
fixate
on
scandals
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content