Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

fixated /fik'seitid/  

  • Tính từ
    (vị ngữ) (+on)
    gắn bó với, bám víu vào
    he is fixated on things that remind him of his childhood
    anh ta gắn bó với những cái gợi lại thời thơ ấu của anh