Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fixate
/ˈfɪkˌseɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
-ates; -ated; -ating
[no obj] :to look at or think about something constantly :to give all of your attention to something - usually + on or upon
Why
do
journalists
fixate
on
scandals
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content