Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fivefold
/'faivfould/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fivefold
/ˈfaɪvˌfoʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ & phó từ
gấp năm lần
adjective
five times as great or as many
There
has
been
a
fivefold
increase
in
membership
this
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content