Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
five-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(trong từ ghép)
năm
a
five-day
week
tuần năm ngày làm việc
a
five-year
contract
hợp đồng năm năm
* Các từ tương tự:
five o'clock shadow
,
five pence
,
five-day-week
,
five-finger
,
five-finger excercise
,
five-o'clock tea
,
five-per-cents
,
five-star
,
five-year
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content