Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Đại từ, Định từ
    năm
    look at page five
    hãy xem ở trang năm
    mọi học sinh đều dự thi, nhưng chỉ có năm người thi đậu
    he's five (years oldtoday
    hôm nay cậu bé lên năm
    Danh từ
    con số năm
    một dãy con số năm trên bảng đen
    five and five make ten
    năm với năm là mười

    * Các từ tương tự:
    five o'clock shadow, five pence, five-, five-day-week, five-finger, five-finger excercise, five-o'clock tea, five-per-cents, five-star