Tính từ
vừa khít (thảm trải nhà; khăn trải giường...)
lắp vừa khít (đồ đạc)
fitted cupboards
những chiếc tủ đóng đúng kích thước lắp vừa khít vào tường
có đồ đạc lắp vừa khít vào tường (căn phòng)