Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự mạnh khỏe, sự sung sức
    trong một số môn thể thao, thể lực không quan trọng bằng kỹ thuật
    fitness for something (to do something)
    sự phù hợp, sự thích hợp
    her fitness for the job cannot be questioned
    rõ ràng là cô ta thích hợp với công việc đó