Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fitment
/'fitmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thường số nhiều)
đồ đạc
kitchen
fitments
đồ đạc nhà bếp (như cái chạn...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content