Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fitch
/fitʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
da lông chồn putoa
bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn
* Các từ tương tự:
fitchet
,
fitchew
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content