Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fisticuffs
/'fistikʌfs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fisticuffs
/ˈfɪstɪˌkʌfs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) (từ cổ hoặc đùa)
sự đấm đá nhau
engage
in
fisticuffs
đấm đá nhau
noun
[plural] old-fashioned :a fight with fists
engaging
in
fisticuffs
It
was
a
loud
debate
that
ended
in
fisticuffs. -
sometimes
used
figuratively
legal
fisticuffs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content