Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fistful
/'fistfʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fistful
/ˈfɪstˌfʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nắm (số lượng nắm được trong tay)
a
fistful
of
ten-pound
notes
một nắm giấy bạc mười bảng
noun
plural -fuls
[count] an amount that can be held in one hand :handful
a
fistful
of
coins
a somewhat large number or amount
She
has
won
a
fistful
of
awards
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content