Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fishmonger
/ˈfɪʃˌmɑːŋgɚ/
/ˈfɪʃˌmʌŋgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] chiefly Brit :a person or shop that sells fish
You
can
get
fresh
cod
at
the
fishmonger's
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content