Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fishing
/'fi∫iη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fishing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự câu cá; sự đánh cá
nghề cá
deep-sea
fishing
nghề khơi
* Các từ tương tự:
fishing-boat
,
fishing-line
,
fishing-net
,
fishing-rod
,
fishing-tackle
noun
[noncount] :the sport or business of catching fish
The
fishing
was
pretty
good
today
.
I'm
going
fishing
this
weekend
. -
often
used
before
another
noun
I
bought
a
fishing
pole
/
rod
and
some
fishing
line
.
a
store
that
sells
fishing
gear
-
see
also
fly-fishing
fishing
expedition
at
expedition
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content