Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fish-eye lens
/,fi∫ailenz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fish-eye lens
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thấu kính mắt cá (ở trong máy chụp ảnh)
noun
plural ~ lenses
[count] photography :a camera lens that shows an extremely wide area with curved edges
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content